Có 2 kết quả:
深耕細作 shēn gēng xì zuò ㄕㄣ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ • 深耕细作 shēn gēng xì zuò ㄕㄣ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
shēn gēng xì zuò ㄕㄣ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deep plowing and careful cultivation
Bình luận 0
shēn gēng xì zuò ㄕㄣ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deep plowing and careful cultivation
Bình luận 0